Showing results 1606 to 1625 of 8917
< previous
next >
Issue Date | Title | Author(s) |
2017 | Dale Carnegie bậc thầy của nghệ thuật giao tiếp | Trương, Tú Anh; Phùng, Chấn Dực |
1998 | Danh nhân đất Việt, tập 1 | Quỳnh Cư; Nguyễn Anh; Văn Lang |
1998 | Danh nhân đất Việt, tập 2 | Quỳnh Cư; Văn Lang; Nguyễn Anh |
1998 | Danh nhân đất Việt, tập 3 | Quỳnh Cư; Văn Lang; Nguyễn Anh |
1998 | Danh nhân đất Việt, tập 4 | Quỳnh Cư; Văn Lang; Nguyễn Anh |
2002 | Danh từ, thuật ngữ khoa học và công nghệ và khoa học về khoa học | Phân viện Báo chí và Tuyên Truyền. Bộ Môn Khoa học luận |
2019 | Dân ca, ví dặm Nghệ Tĩnh | Lê, Thị Gấm |
2015 | Dân chủ cơ sở trong xây dựng nông thôn mới ở Việt Nam hiện nay | Nguyễn Trung Thành |
2014 | Dân chủ ở cấp địa phương | - |
2014 | Dân chủ trực tiếp | - |
2010 | Dân chủ trực tiếp ở Việt Nam - Lý luận và thực tiễn | Nguyễn Văn Mạnh, Tào Thị Quyên |
2007 | Dân chủ và dân chủ ở cơ sở nông thôn trong tiến trình đổi mới | GS.TS.Hoàng Chí Bảo |
2018 | Dân chủ và giáo dục | Dewey, John |
2011 | Dân số và phát triển (tài liệu dùng cho chương trình bồi dưỡng nghiệp vụ dân số - kế hoạch hóa gia đình) | - |
2000 | Dân số và phát triển một số vấn đề cơ bản = Population and development some principal issues | - |
2004 | Dân số và phát triển ở Việt Nam | Gubry, Patrick; Nguyễn Hữu, Dũng; Phạm Thúy, Hương |
2015 | Dân ta ăn Tết | Nguyễn, Hữu Hiệp |
2015 | Dân tộc học đại cương | Lê, Sĩ Giáo |
2004 | Dẫn chương trình phát thanh thời sự trên sóng Đài tiếng nói Việt Nam (Khảo sát các chương trình thời sự từ tháng 6/2002 đến tháng 6/2004) | Đinh, Thị Thu Hằng |
2015 | Dẫn chương trình phát thanh, truyền hình : Sách chuyên khảo | Đinh, Thị Thu Hằng |