Showing results 81 to 100 of 213
< previous
next >
Issue Date | Title | Author(s) |
2016 | Lịch sử giáo dục thế giới | Bùi Minh Hiền (chủ biên); Nguyễn Quốc Trị |
2019 | Lịch sử giáo dục Việt Nam | Bùi, Minh Hiền |
2010 | Lịch sử hành chính Việt Nam (Giáo trình lưu hành nội bộ) | Nguyễn, Vũ Tiến |
2001 | Lịch sử kinh tế thế giới | Ngô, Văn Lương; Nguyễn, Văn Tuyến (đồng chủ biên) |
2010 | Lịch sử kinh tế Việt Nam | Đỗ Mai Ngữ, ThS. Đào Anh Quân |
2016 | Lịch sử ngoại giao Việt Nam (Từ thuở dựng nước đến cách mạng tháng Tám năm 1945) | Phạm Minh, Sơn |
2015 | Lịch sử ngoại giao Việt Nam: Giáo trình nội bộ | Nguyễn Thị, Quế |
2007 | Lịch sử phát triển Đông Nam Á | Somers Heidhues, Mary |
2017 | Lịch sử phép biện chứng Mácxít | Nguyễn, Thị Như Huế |
2017 | Lịch sử phong trào cộng sản và công nhân quốc tế | Nghiêm, Sỹ Liêm |
1996 | Lịch sử quan hệ quốc tế : 1870 - 1964 (Tài liệu sơ thảo) | Đào, Huy Ngọc |
2015 | Lịch sử quan hệ quốc tế : Sách tham khảo nội bộ | Bogaturov Aleksey, Demosfenovich |
2010 | Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại (1945-2000) | Trần, Nam Tiến |
2013 | Lịch sử quan hệ quốc tế từ năm 1945 đến năm 1991 | Nguyễn Thị Thương, Huyền |
2016 | Lịch sử quan hệ quốc tế từ đầu thời cận đại đến kết thúc thế chiến thứ hai | Vũ, Dương Ninh; Phan, Văn Ban; Nguyễn, Văn Tận; Trần, Thị Vinh |
2021 | Lịch sử quan hệ đối ngoại Việt Nam : 1940-2021 | Vũ, Dương Ninh |
2007 | Lịch sử sử học | Hồ Sĩ, Lộc; Phạm Xuân, Mỹ |
2017 | Lịch sử sử học (Giáo trình nội bộ) | Phạm, Thị Kim Oanh |
2014 | Lịch sử sử học thế giới (sơ giản) | Phan, Ngọc Liên; Đỗ, Thanh Bình; Trần, Vĩnh Tường |
2011 | Lịch sử sử học Việt Nam | Phan, Ngọc Liên; Nguyễn, Ngọc Cơ; Nguyễn, Cảnh Minh |